Từ điển Thiều Chửu
諂 - siểm
① Nịnh nọt, ton hót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諂 - siểm
Nịnh hót người khác để cầu lợi.


讒諂 - sàm siểm || 諂驕 - siểm kiêu || 諂媚 - siểm mị || 諂佞 - siểm nịnh || 諂笑 - siểm tiếu || 諂詐 - siểm trá ||